ĐẾ GIẮC CẮM HARTING – 19 62 810 1271
Han EMC/B 10 SM Base 2xM25
Surface mounted housing, Size: 10 B, Low construction, Double locking lever, Polycarbonate (PC), Stainless steel, Side entry, 2x M25, Material (hood/housing): Aluminium die-cast, Uncoated, Unpainted, Material (seal): NBR, Degree of protection: IP65
Part number: 19 62 810 1271
Mô tả
HARTING phát triển, sản xuất và kinh doanh các đầu nối điện và điện tử, thiết bị đầu cuối, các thành phần mạng cũng như dây cáp cho mạng hoặc máy móc, hoặc cho ứng dụng điện và dữ liệu trong nhà máy. Sản phẩm của HARTING được sử dụng trong cơ khí và kỹ thuật, tự động hóa, sản xuất và phân phối điện cũng như điện công nghiệp và viễn thông.
- CategoryHoods/Housings
- Series of hoods/housingsHan® EMC/B
- Type of hood/housingSurface mounted housing
- TypeLow construction
- Locking typeDouble locking lever
- Han-Easy Lock®Yes
- Size10 B
- VersionSide entry
- Cable entry2x M25
- Field of applicationHoods/Housings for higher EMC requirements
- Limiting temperature-40 … +125 °C
- Degree of protection acc. to IEC 60529IP65
- Type rating acc. to UL 50 / UL 50E
412
- Material (hood/housing)Aluminium die-cast
- Surface (hood/housing)Uncoated
- Colour (hood/housing)Unpainted
- Material (seal)NBR
- Material (locking)
Polycarbonate (PC)Stainless steel
- Colour (locking)RAL 7037 (dust grey)
- Material flammability class acc. to UL 94 (locking levers)V-0
- RoHScompliant
- ELV statuscompliant
- China RoHSe
- REACH Annex XVII substancesNo
- REACH ANNEX XIV substancesNo
- REACH SVHC substancesYes
- REACH SVHC substancesPotassium 1,1,2,2,3,3,4,4,4-nonafluorobutane-1-sulphonate
- ApprovalsDNV GL
- UL / CSA
UL 1977 ECBT2.E235076CSA-C22.2 No. 182.3 ECBT8.E235076
- CEYes
- Packaging size1
- Net weight236.9 g
- Country of originGermany
- European customs tariff number85389099
- eCl@ss27440202 Shell for industrial connectors
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.