ĐẾ GIẮC CẮM HARTING – 19 62 806 1290
Han EMC/B 6 Base Surface 1Lev. 2xM20
Surface mounted housing, Size: 6 B, Low construction, Single locking lever, Polycarbonate (PC), Stainless steel, Side entry, 2x M20, Material (hood/housing): Aluminium die-cast, Uncoated, Unpainted, Material (seal): NBR, Degree of protection: IP65
Part number: 19 62 806 1290
Mô tả
HARTING phát triển, sản xuất và kinh doanh các đầu nối điện và điện tử, thiết bị đầu cuối, các thành phần mạng cũng như dây cáp cho mạng hoặc máy móc, hoặc cho ứng dụng điện và dữ liệu trong nhà máy. Sản phẩm của HARTING được sử dụng trong cơ khí và kỹ thuật, tự động hóa, sản xuất và phân phối điện cũng như điện công nghiệp và viễn thông.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- CategoryHoods/Housings
- Series of hoods/housingsHan® EMC/B
- Type of hood/housingSurface mounted housing
- TypeLow construction
- Locking typeSingle locking lever
- Han-Easy Lock®Yes
- Size6 B
- VersionSide entry
- Cable entry2x M20
- Field of applicationHoods/Housings for higher EMC requirements
- Limiting temperature-40 … +125 °C
- Degree of protection acc. to IEC 60529IP65
- Type rating acc. to UL 50 / UL 50E
412
- Material (hood/housing)Aluminium die-cast
- Surface (hood/housing)Uncoated
- Colour (hood/housing)Unpainted
- Material (seal)NBR
- Material (locking)
Polycarbonate (PC)Stainless steel
- Colour (locking)RAL 7037 (dust grey)
- Material flammability class acc. to UL 94 (locking levers)V-0
- RoHScompliant
- ELV statuscompliant
- China RoHSe
- REACH Annex XVII substancesNo
- REACH ANNEX XIV substancesNo
- REACH SVHC substancesYes
- REACH SVHC substancesPotassium 1,1,2,2,3,3,4,4,4-nonafluorobutane-1-sulphonate
- ApprovalsDNV GL
- UL / CSA
UL 1977 ECBT2.E235076CSA-C22.2 No. 182.3 ECBT8.E235076
- CEYes
- Packaging size1
- Net weight192.7 g
- Country of originGermany
- European customs tariff number85389099
- eCl@ss27440202 Shell for industrial connectors
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.