ĐẾ GIẮC CẮM HARTING – 19 40 016 0977
Han 16HPR-angled-HSM angled-SL-3xM25
Surface mounted housing, Horizontal version, Enlarged, Size: 16 B, Screw locking, Stainless steel, Top entry, 3x M25, Material (hood/housing): Aluminium die-cast, Corrosion resistant, Powder-coated, RAL 9005 (jet black), Material (seal): NBR, Degree of protection: IP65, IP68, IP69 / IPX9K acc. to ISO 20653
Part number: 19 40 016 0977
Mô tả
HARTING phát triển, sản xuất và kinh doanh các đầu nối điện và điện tử, thiết bị đầu cuối, các thành phần mạng cũng như dây cáp cho mạng hoặc máy móc, hoặc cho ứng dụng điện và dữ liệu trong nhà máy. Sản phẩm của HARTING được sử dụng trong cơ khí và kỹ thuật, tự động hóa, sản xuất và phân phối điện cũng như điện công nghiệp và viễn thông.
- CategoryHoods/Housings
- Series of hoods/housingsHan® HPR
- Type of hood/housingSurface mounted housing
- Description of hood/housing
Horizontal versionEnlarged
- Locking typeScrew locking
- Size16 B
- VersionTop entry
- Cable entry3x M25
- Field of applicationHoods/housings for harsh outdoor environments
- Tightening torque (screw locking) 4 Nm
- Limiting temperature-40 … +125 °C
- Degree of protection acc. to IEC 60529
IP65IP68IP69 / IPX9K acc. to ISO 20653
- Type rating acc. to UL 50 / UL 50E
44X12
- Material (hood/housing)
Aluminium die-castCorrosion resistant
- Surface (hood/housing)Powder-coated
- Colour (hood/housing)RAL 9005 (jet black)
- Material (seal)NBR
- Material (locking)Stainless steel
- RoHScompliant
- ELV statuscompliant
- China RoHSe
- REACH Annex XVII substancesNo
- REACH ANNEX XIV substancesNo
- REACH SVHC substancesNo
- ApprovalsDNV GL
- UL / CSA
UL 1977 ECBT2.E235076CSA-C22.2 No. 182.3 ECBT8.E235076
- CEYes
- Packaging size1
- Net weight1,114 g
- Country of originGermany
- European customs tariff number85389099
- eCl@ss27440202 Shell for industrial connectors
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.