ĐẾ GIẮC CẮM HARTING – 19 40 006 1112
Han 6HPR-PFT housing-M32
Panel feed through housing, for mounting from inside, Size: 6 B, Screw locking, Stainless steel, Top entry, 1x M32, Material (hood/housing): Aluminium die-cast, Corrosion resistant, Powder-coated, RAL 9005 (jet black), Material (seal): NBR, Degree of protection: IP65, IP68, IP69 / IPX9K acc. to ISO 20653
Part number: 19 40 006 1112
Mô tả
HARTING phát triển, sản xuất và kinh doanh các đầu nối điện và điện tử, thiết bị đầu cuối, các thành phần mạng cũng như dây cáp cho mạng hoặc máy móc, hoặc cho ứng dụng điện và dữ liệu trong nhà máy. Sản phẩm của HARTING được sử dụng trong cơ khí và kỹ thuật, tự động hóa, sản xuất và phân phối điện cũng như điện công nghiệp và viễn thông.
- CategoryHoods/Housings
- Series of hoods/housingsHan® HPR
- Type of hood/housingPanel feed through housing
- Description of hood/housingfor mounting from inside
- Locking typeScrew locking
- Size6 B
- VersionTop entry
- Cable entry1x M32
- Field of applicationHoods/housings for harsh outdoor environments
- Tightening torque (screw locking) 4 Nm
- Tightening torque6 Nm Fixing screws
- Limiting temperature-40 … +125 °C
- Degree of protection acc. to IEC 60529
IP65IP68IP69 / IPX9K acc. to ISO 20653
- Type rating acc. to UL 50 / UL 50E
44X12
- Thickness of the panel≥2 mm
- Material (hood/housing)
Aluminium die-castCorrosion resistant
- Surface (hood/housing)Powder-coated
- Colour (hood/housing)RAL 9005 (jet black)
- Material (seal)NBR
- Material (locking)Stainless steel
- RoHScompliant
- ELV statuscompliant
- China RoHSe
- REACH Annex XVII substancesNo
- REACH ANNEX XIV substancesNo
- REACH SVHC substancesNo
- ApprovalsDNV GL
- UL / CSA
UL 1977 ECBT2.E235076CSA-C22.2 No. 182.3 ECBT8.E235076
- CEYes
- Packaging size1
- Net weight812 g
- Country of originChina
- European customs tariff number85389099
- eCl@ss27440202 Shell for industrial connectors
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.