ĐẾ GIẮC CẮM HARTING – 19 30 210 1250
Han 10B-HMC-asg1-LB-M20
Surface mounted housing, Size: 10 B, Low construction, Single locking lever, Polycarbonate (PC), Stainless steel, Side entry, 1x M20, Material (hood/housing): Aluminium die-cast, Powder-coated, RAL 7037 (dust grey), Material (seal): NBR, Degree of protection: IP65
Part number: 19 30 210 1250
Mô tả
HARTING phát triển, sản xuất và kinh doanh các đầu nối điện và điện tử, thiết bị đầu cuối, các thành phần mạng cũng như dây cáp cho mạng hoặc máy móc, hoặc cho ứng dụng điện và dữ liệu trong nhà máy. Sản phẩm của HARTING được sử dụng trong cơ khí và kỹ thuật, tự động hóa, sản xuất và phân phối điện cũng như điện công nghiệp và viễn thông.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- CategoryHoods/Housings
- Series of hoods/housingsHan® HMC
- Type of hood/housingSurface mounted housing
- TypeLow construction
- Locking typeSingle locking lever
- Han-Easy Lock®Yes
- Size10 B
- VersionSide entry
- Cable entry1x M20
- Field of applicationSpecial hoods and housings for high mating cycles
- Limiting temperature-40 … +125 °C
- Mating cycles with other HMC components≥ 10,000
- Degree of protection acc. to IEC 60529IP65
- Type rating acc. to UL 50 / UL 50E
44X12
- Material (hood/housing)Aluminium die-cast
- Surface (hood/housing)Powder-coated
- Colour (hood/housing)RAL 7037 (dust grey)
- Material (seal)NBR
- Material (locking)
Polycarbonate (PC)Stainless steel
- Colour (locking)RAL 7037 (dust grey)
- Material flammability class acc. to UL 94 (locking levers)V-0
- RoHScompliant
- ELV statuscompliant
- China RoHSe
- REACH Annex XVII substancesNo
- REACH ANNEX XIV substancesNo
- REACH SVHC substancesYes
- REACH SVHC substancesPotassium 1,1,2,2,3,3,4,4,4-nonafluorobutane-1-sulphonate
- ApprovalsDNV GL
- Packaging size1
- Net weight222.4 g
- Country of originGermany
- European customs tariff number85389099
- eCl@ss27440202 Shell for industrial connectors
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.