ĐẾ GIẮC CẮM HARTING – 19 20 010 1730
Han 10A-HCC-SL-M20
Cable to cable housing, Size: 10 A, Low construction, Single locking lever, Polycarbonate (PC), Stainless steel, Top entry, 1x M20, Material (hood/housing): Aluminium die-cast, Powder-coated, RAL 7037 (dust grey), Material (seal): NBR, Degree of protection: IP65
Part number: 19 20 010 1730
Mô tả
HARTING phát triển, sản xuất và kinh doanh các đầu nối điện và điện tử, thiết bị đầu cuối, các thành phần mạng cũng như dây cáp cho mạng hoặc máy móc, hoặc cho ứng dụng điện và dữ liệu trong nhà máy. Sản phẩm của HARTING được sử dụng trong cơ khí và kỹ thuật, tự động hóa, sản xuất và phân phối điện cũng như điện công nghiệp và viễn thông.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- CategoryHoods/Housings
- Series of hoods/housingsHan A®
- Type of hood/housingCable to cable housing
- TypeLow construction
- Locking typeSingle locking lever
- Han-Easy Lock®Yes
- Size10 A
- VersionTop entry
- Cable entry1x M20
- Field of applicationStandard Hoods/housings for industrial applications
- Limiting temperature-40 … +125 °C
- Degree of protection acc. to IEC 60529IP65
- Type rating acc. to UL 50 / UL 50E
44X12
- Material (hood/housing)Aluminium die-cast
- Surface (hood/housing)Powder-coated
- Colour (hood/housing)RAL 7037 (dust grey)
- Material (seal)NBR
- Material (locking)
Polycarbonate (PC)Stainless steel
- Colour (locking)RAL 7037 (dust grey)
- Material flammability class acc. to UL 94 (locking levers)V-0
- RoHScompliant
- ELV statuscompliant
- China RoHSe
- REACH Annex XVII substancesNo
- REACH ANNEX XIV substancesNo
- REACH SVHC substancesYes
- REACH SVHC substancesPotassium 1,1,2,2,3,3,4,4,4-nonafluorobutane-1-sulphonate
- ApprovalsDNV GL
- UL / CSA
UL 1977 ECBT2.E235076CSA-C22.2 No. 182.3 ECBT8.E235076
- CEYes
- Packaging size1
- Net weight97 g
- Country of originGermany
- European customs tariff number85389099
- eCl@ss27440202 Shell for industrial connectors
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm mới nhất
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.