ĐẾ GIẮC CẮM HARTING – 09 62 806 0301
Han EMC/B 6 Base Panel
Bulkhead mounted housing, Internal seal, Size: 6 B, Low construction, Single locking lever, Polycarbonate (PC), Stainless steel, Material (hood/housing): Aluminium die-cast, Uncoated, Unpainted, Material (seal): NBR, Degree of protection: IP65
Part number: 09 62 806 0301
Mô tả
HARTING phát triển, sản xuất và kinh doanh các đầu nối điện và điện tử, thiết bị đầu cuối, các thành phần mạng cũng như dây cáp cho mạng hoặc máy móc, hoặc cho ứng dụng điện và dữ liệu trong nhà máy. Sản phẩm của HARTING được sử dụng trong cơ khí và kỹ thuật, tự động hóa, sản xuất và phân phối điện cũng như điện công nghiệp và viễn thông.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- CategoryHoods/Housings
- Series of hoods/housingsHan® EMC/B
- Type of hood/housingBulkhead mounted housing
- Description of hood/housingInternal seal
- TypeLow construction
- Locking typeSingle locking lever
- Han-Easy Lock®Yes
- Size6 B
- Field of applicationHoods/Housings for higher EMC requirements
- Limiting temperature-40 … +125 °C
- Degree of protection acc. to IEC 60529IP65
- Type rating acc. to UL 50 / UL 50E
412
- Material (hood/housing)Aluminium die-cast
- Surface (hood/housing)Uncoated
- Colour (hood/housing)Unpainted
- Material (seal)NBR
- Material (locking)
Polycarbonate (PC)Stainless steel
- Colour (locking)RAL 7037 (dust grey)
- Material flammability class acc. to UL 94 (locking levers)V-0
- RoHScompliant with exemption
- RoHS exemptions6(c): Copper alloy containing up to 4 % lead by weight
- ELV statuscompliant with exemption
- China RoHS50
- REACH Annex XVII substancesNo
- REACH ANNEX XIV substancesNo
- REACH SVHC substancesYes
- REACH SVHC substances
LeadPotassium 1,1,2,2,3,3,4,4,4-nonafluorobutane-1-sulphonate
- ApprovalsDNV GL
- UL / CSA
UL 1977 ECBT2.E235076CSA-C22.2 No. 182.3 ECBT8.E235076
- CEYes
- Packaging size1
- Net weight6.4 g
- Country of originGermany
- European customs tariff number85389099
- eCl@ss27440202 Shell for industrial connectors
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.