Mô tả

HARTING phát triển, sản xuất và kinh doanh các đầu nối điện và điện tử, thiết bị đầu cuối, các thành phần mạng cũng như dây cáp cho mạng hoặc máy móc, hoặc cho ứng dụng điện và dữ liệu trong nhà máy. Sản phẩm của HARTING được sử dụng trong cơ khí và kỹ thuật, tự động hóa, sản xuất và phân phối điện cũng như điện công nghiệp và viễn thông.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT

  • CategoryHoods/Housings
  • Series of hoods/housingsHan A®
  • Type of hood/housingCable to cable housing
  • TypeLow construction

  • Locking typeSingle locking lever
  • Han-Easy Lock®Yes
  • Size10 A
  • VersionTop entry
  • Cable entry1x M20
  • Field of applicationStandard Hoods/housings for industrial applications

  • Limiting temperature-40 … +125 °C
  • Degree of protection acc. to IEC 60529IP65
  • Type rating acc. to UL 50 / UL 50E
    4
    4X
    12

  • Material (hood/housing)Aluminium die-cast
  • Surface (hood/housing)Powder-coated
  • Colour (hood/housing)RAL 7037 (dust grey)
  • Material (seal)NBR
  • Material (locking)
    Polycarbonate (PC)
    Stainless steel
  • Colour (locking)RAL 7037 (dust grey)
  • Material flammability class acc. to UL 94 (locking levers)V-0
  • RoHScompliant
  • ELV statuscompliant
  • China RoHSe
  • REACH Annex XVII substancesNo
  • REACH ANNEX XIV substancesNo
  • REACH SVHC substancesYes
  • REACH SVHC substancesPotassium 1,1,2,2,3,3,4,4,4-nonafluorobutane-1-sulphonate

  • ApprovalsDNV GL
  • UL / CSA
    UL 1977 ECBT2.E235076
    CSA-C22.2 No. 182.3 ECBT8.E235076
  • CEYes

  • Packaging size1
  • Net weight97 g
  • Country of originGermany
  • European customs tariff number85389099
  • eCl@ss27440202 Shell for industrial connectors

 

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “ĐẾ GIẮC CẮM HARTING – 19 20 010 1730”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0935792861
0935792861